Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê Út | 1 | 2012/2013 |
KSA Super Cup | 1 | 2013/2014 |
| |||
Thành phố: | Al-Hasa | Sân tập huấn: | Prince Abdullah bin Jalawi Stadium Sport City |
Sức chứa: | 20000 | Thời gian thành lập: | 1958 |
Huấn luyện viên: | J. Gustafsson | Thuộc giải đấu | VĐQG Ả Rập Xê Út |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
34 | 8 | 26 | 3 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê Út | 1 | 2012/2013 |
KSA Super Cup | 1 | 2013/2014 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Ả Rập Xê Út | |
KSA Kings Cup |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AL Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 35.3% | 26.5% | 38.2% | 1.68 | 1.62 | 45 |
Tạm thời chưa có số liệu |